Characters remaining: 500/500
Translation

lỉnh

Academic
Friendly

Từ "lỉnh" trong tiếng Việt có nghĩa là "lảng đi mất" hoặc "trốn đi". Đây một từ thường được sử dụng để diễn tả hành động ra đi một cách lén lút, không ai thấy hoặc không để ý.

Giải thích:
  • Lỉnh thể hiện sự di chuyển ra khỏi một nơi nào đó không gây chú ý. Có thể hiểu người đó không muốn ai biết rằng họ đã đi hoặc họ đi một cách mật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Chú vừađây, bây giờ đã lỉnh ra phố." (Chú đã lén lút ra khỏi nhà đi ra phố không ai biết.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • "Khi thấy mọi người đang chú ý vào màn biểu diễn, hắn đã lỉnh vào trong góc tối để không bị phát hiện." (Hắn đã lén lút đi vào chỗ khác khi mọi người không nhìn.)
Các cách sử dụng khác:
  • "Lỉnh" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến việc đi ra hoặc rời khỏi một nơi nào đó không muốn gây chú ý.
  • dụ: " ấy lỉnh vào nhà bếp để chuẩn bị bữa ăn khi mọi người đang xem phim."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lén: Cũng có nghĩalàm việc đó một cách mật, không cho ai biết.

    • dụ: " ấy lén ra ngoài để gặp bạn."
  • Trốn: Nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó để tránh bị phát hiện hoặc né tránh một tình huống.

    • dụ: "Anh ấy trốn khỏi lớp học để đi chơi."
Phân biệt các biến thể:
  • "Lỉnh" "lén" đều có nghĩalàm điều đó một cách mật, nhưng "lén" thường nhấn mạnh hơn về việc không để ai biết, trong khi "lỉnh" thường ám chỉ đến hành động di chuyển ra khỏi một nơi.
Lưu ý:

Cách sử dụng từ "lỉnh" thường mang tính chất không chính thức có thể được coi gần gũi, thân mật trong ngôn ngữ hàng ngày. Từ này thường không được sử dụng trong văn viết trang trọng hay chính thức.

  1. đg. Lảng đi mất (thtục): Chú vừađây, bây giờ đã lỉnh ra phố.

Comments and discussion on the word "lỉnh"