Characters remaining: 500/500
Translation

láo

Academic
Friendly

Từ "láo" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa nghĩa của từ "láo":

Nghĩa 1: "Láo" dùng để chỉ hành động vô phép, thiếu lễ độ, không biết kính trọng người khác, đặc biệt những người lớn tuổi hoặc địa vị cao hơn. Khi một người nói hoặc làm điều đó không tôn trọng người khác, người ta có thể nói họ "láo".

2. Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Láo lếu: cách nói mạnh mẽ hơn, diễn tả việc nói chuyện một cách hỗn xược, không biết tôn trọng.

    • dụ: " ấy rất láo lếu khi tranh cãi với người lớn."
  • Nói láo: Diễn tả hành động nói dối, không trung thực.

    • dụ: "Nói láo không tốt cho mối quan hệ giữa mọi người."
3. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Vô lễ": Cũng chỉ sự thiếu tôn trọng, nhưng thường chỉ trong các tình huống chính thức hơn.
    • "Hỗn láo": Thể hiện sự hỗn xược, không biết tôn trọng.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lèm bèm": Thường dùng để chỉ việc nói linh tinh hoặc nói một cách không nghiêm túc.
    • "Nói dối": Nghĩa gần giống với "nói láo", nhưng "nói dối" thường mang nghĩa nặng nề hơn về việc không trung thực.
4. Các lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "láo", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh. Nếu bạn đang nói về hành động thiếu tôn trọng, hãy đảm bảo rằng người nghe hiểu tình huống. Nếu bạn đang chỉ việc nói sai sự thật, hãy sử dụng trong những tình huống việc trung thực quan trọng.

  1. t. ph. 1. Vô phép, thiếu lễ độ với người trên, không biết kính nể người trên. 2. Sai, hỏng, bậy bạ : Nói láo ; Làm láo .

Comments and discussion on the word "láo"