Từ "lá" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính mà bạn cần chú ý:
Phân biệt các biến thể và từ gần giống
Biến thể: Từ "lá" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các danh từ mới. Ví dụ:
Từ gần giống: "Cành" và "thân" cũng là các bộ phận của cây, nhưng không giống như lá, chúng không có vai trò quang hợp.
Từ đồng nghĩa
Tấm: Trong một số ngữ cảnh, "lá" có thể được thay thế bằng "tấm" khi nói về các vật có hình dạng mảnh.
Mảnh: Cũng có thể dùng để chỉ một phần nhỏ của một vật.
Cách sử dụng nâng cao
Ngữ nghĩa ẩn dụ: Trong một số ngữ cảnh, "lá" có thể được sử dụng theo cách ẩn dụ. Ví dụ, "lá xanh" có thể biểu thị cho sự sống và sức khỏe, còn "lá vàng" có thể biểu thị cho sự lão hóa hay cái chết.