Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các danh từ mới. dụ:
    • cây: Nói chung về của bất kỳ loại cây nào.
    • non: mới hình thành, thường nhỏ mềm.
  • Từ gần giống: "Cành" "thân" cũng các bộ phận của cây, nhưng không giống như , chúng không vai trò quang hợp.
Từ đồng nghĩa
  • Tấm: Trong một số ngữ cảnh, "" có thể được thay thế bằng "tấm" khi nói về các vật hình dạng mảnh.
  • Mảnh: Cũng có thể dùng để chỉ một phần nhỏ của một vật.
Cách sử dụng nâng cao
  • Ngữ nghĩa ẩn dụ: Trong một số ngữ cảnh, "" có thể được sử dụng theo cách ẩn dụ. dụ, " xanh" có thể biểu thị cho sự sống sức khỏe, còn " vàng" có thể biểu thị cho sự lão hóa hay cái chết.
  1. d. 1 Bộ phận của cây, thường mọccành hay thân thường hình dẹt, màu lục, vai trò chủ yếu trong việc tạo ra chất hữu cơ nuôi cây. chuối. Nón (làm bằng ). Vạch tìm sâu*. 2 Từ dùng để chỉ từng đơn vị vật hình tấm mảnh nhẹ hoặc giống như hình cái . cờ. thư. Vàng *. Buồng gan phổi.

Comments and discussion on the word "lá"