Characters remaining: 500/500
Translation

loạt

Academic
Friendly

Từ "loạt" trong tiếng Việt có nghĩamột nhóm các vật hoặc sự việc giống nhau xuất hiện cùng một lúc hoặc trong một chuỗi. Từ này thường được dùng để chỉ các sự vật đặc điểm tương tự, có thể về hình thức, chức năng, hoặc thời gian xuất hiện.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sản xuất hàng loạt: Khi nói "sản xuất hàng loạt xe đạp", tức là nhiều chiếc xe đạp được sản xuất một cách đồng loạt, giống nhau về kiểu dáng chức năng.

    • dụ: Nhà máy xe đạp này chuyên sản xuất hàng loạt xe đạp điện.
  2. Bắn một loạt đạn: Ở đây, "một loạt đạn" chỉ việc bắn nhiều viên đạn liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn.

    • dụ: Quân đội đã bắn một loạt đạn để thử nghiệm súng mới.
Các biến thể của từ:
  • Loạt (danh từ): Như đã đề cập, chỉ nhóm nhiều vật hoặc sự việc giống nhau.
  • Loạt (tính từ): Có thể dùng để mô tả một cách tổng quát, dụ như "loạt bài viết", tức là nhiều bài viết chủ đề hoặc nội dung gần gũi với nhau.
Các nghĩa khác nhau:
  • Loạt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. dụ, "loạt" cũng có thể chỉ ra một chuỗi các sự kiện, chẳng hạn như "một loạt các cuộc thi" hay "một loạt các vấn đề".
    • dụ: Trong tháng này, trường tổ chức một loạt các cuộc thi thể thao.
Từ gần giống:
  • Chuỗi: Cũng chỉ một nhóm sự vật, nhưng thường mang nghĩa liên kết chặt chẽ hơn, dụ như "chuỗi sự kiện".
  • Đợt: Thường chỉ một lần xuất hiện của một nhóm sự vật, dụ "đợt hàng mới".
Từ đồng nghĩa:
  • Nhóm: Cũng có thể dùng để chỉ một tập hợp các vật hoặc sự việc điểm chung.
  • Dãy: Có thể miêu tả một chuỗi vật thể giống nhau, như "dãy núi" hay "dãy ghế".
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "loạt", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. "Loạt" thường được dùng trong các tình huống sự xuất hiện hoặc sản xuất đồng loạt của các vật tương tự.

  1. d. 1. Từ chỉ những vật hay sự vật giống nhau xuất hiện cùng một lúc : Sản xuất hàng loạt xe đạp ; Bắn một loạt đạn.

Comments and discussion on the word "loạt"