Từ "loét" trong tiếng Việt có nghĩa là một vết thương hoặc tình trạng trên da mà phần da bị tổn thương, thường xuất hiện dưới dạng vết thương hở, có thể gây đau đớn hoặc khó chịu. "Loét" thường được dùng để mô tả các tình trạng da như mụn lở, vết thương do viêm nhiễm hoặc các bệnh lý khác.
Định nghĩa:
Loét: Là hiện tượng vết thương lan rộng ra, có thể do vi khuẩn, virus hoặc do các yếu tố bên ngoài gây ra, làm cho vùng da hoặc niêm mạc bị tổn thương sâu hơn và khó lành.
Ví dụ sử dụng:
Trong đời sống hàng ngày:
Các cách sử dụng nâng cao:
Loét mãn tính: Tình trạng loét kéo dài không khỏi, thường cần điều trị lâu dài.
Loét áp lực: Là loại loét hình thành do áp lực kéo dài lên một vùng da.
Phân biệt các biến thể:
Loét (danh từ): Vết thương, tình trạng bị tổn thương.
Loét (động từ): Hành động làm cho một vùng da trở nên loét, thường không phổ biến.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lở: Cũng chỉ tình trạng da bị tổn thương, nhưng thường chỉ những vết thương nhỏ hơn.
Viêm: Tình trạng sưng tấy, có thể kèm theo loét.
Từ liên quan:
Vết thương: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại tổn thương trên cơ thể.
Nhiễm trùng: Tình trạng do vi khuẩn hoặc virus gây ra, thường dẫn đến loét nếu không được điều trị.