Characters remaining: 500/500
Translation

loét

Academic
Friendly

Từ "loét" trong tiếng Việt có nghĩamột vết thương hoặc tình trạng trên da phần da bị tổn thương, thường xuất hiện dưới dạng vết thương hở, có thể gây đau đớn hoặc khó chịu. "Loét" thường được dùng để mô tả các tình trạng da như mụn lở, vết thương do viêm nhiễm hoặc các bệnh khác.

Định nghĩa:
  • Loét: hiện tượng vết thương lan rộng ra, có thể do vi khuẩn, virus hoặc do các yếu tố bên ngoài gây ra, làm cho vùng da hoặc niêm mạc bị tổn thương sâu hơn khó lành.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "Bệnh nhân bị loét dạ dày cần phải ăn uống kiêng khem."
    • "Loét miệng có thể gây đau đớn khó khăn trong việc ăn uống."
  2. Trong đời sống hàng ngày:

    • " ấy bị loét da do dị ứng với mỹ phẩm."
    • "Mụn lở loét to trên da khiến anh ấy cảm thấy không tự tin."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Loét mãn tính: Tình trạng loét kéo dài không khỏi, thường cần điều trị lâu dài.

    • "Bệnh nhân bị loét mãn tính phải thường xuyên tái khám."
  • Loét áp lực: loại loét hình thành do áp lực kéo dài lên một vùng da.

    • "Những người nằm lâu trên giường dễ bị loét áp lực."
Phân biệt các biến thể:
  • Loét (danh từ): Vết thương, tình trạng bị tổn thương.
  • Loét (động từ): Hành động làm cho một vùng da trở nên loét, thường không phổ biến.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lở: Cũng chỉ tình trạng da bị tổn thương, nhưng thường chỉ những vết thương nhỏ hơn.
  • Viêm: Tình trạng sưng tấy, có thể kèm theo loét.
Từ liên quan:
  • Vết thương: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại tổn thương trên cơ thể.
  • Nhiễm trùng: Tình trạng do vi khuẩn hoặc virus gây ra, thường dẫn đến loét nếu không được điều trị.
  1. t. Nói vết thương lan rộng ra : Mụn lở loét to.

Comments and discussion on the word "loét"