Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
low-down
Jump to user comments
Noun
  • (tiếng lóng) sự thật
Adjective
  • (nhạc jazz) có cảm giác sôi nổi, xúc động của dòng nhạc blu thời kỳ đầu
  • đáng kinh, đê tiện, hèn mọn, ti tiện, bần tiện
Related words
Related search result for "low-down"
Comments and discussion on the word "low-down"