Characters remaining: 500/500
Translation

funky

/'fʌɳki/
Academic
Friendly

Từ "funky" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ sung.

Giải thích từ "funky"
  1. Hôi hám, bẩn tưởi: Trong một số ngữ cảnh, "funky" có thể được dùng để chỉ một điều đó mùi khó chịu hoặc bẩn thỉu. dụ:

    • dụ: "The old gym bag has a funky smell." (Cái túi gym mùi hôi hám.)
  2. Nhút nhát, khiếp đảm (từ lóng): "Funky" cũng có thể được dùng để mô tả cảm giác sợ hãi hoặc không thoải mái trong một tình huống nào đó. dụ:

    • dụ: "I felt funky about going into the dark room." (Tôi cảm thấy nhút nhát khi vào căn phòng tối.)
  3. Phong cách độc đáo, sáng tạo: Trong một ngữ cảnh tích cực hơn, "funky" có thể chỉ phong cách thời trang, âm nhạc hay nghệ thuật độc đáo sáng tạo. dụ:

    • dụ: "She has a funky style that stands out in the crowd." ( ấy phong cách rất độc đáo khiến ấy nổi bật giữa đám đông.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Funky music: Âm nhạc funk, một thể loại nhạc nhịp điệu mạnh mẽ giai điệu bắt tai.

    • dụ: "I love dancing to funky music at the club." (Tôi thích nhảy theo nhạc funkcâu lạc bộ.)
  • Funky furniture: Nội thất độc đáo, thường thiết kế lạ mắt.

    • dụ: "The café has funky furniture that attracts many customers." (Quán cà phê nội thất độc đáo thu hút nhiều khách hàng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Quirky: Có nghĩa kỳ quặc, thú vị theo cách riêng.

    • dụ: "He has a quirky sense of humor." (Anh ấy khiếu hài hước kỳ quặc.)
  • Cool: Ngầu, chất, thường được dùng để mô tả cái đó hấp dẫn hoặc thời thượng.

    • dụ: "That jacket is really cool!" (Cái áo khoác đó thật ngầu!)
Idioms phrasal verbs liên quan
  • Get funky: Thường được dùng trong âm nhạc, có nghĩa bắt đầu nhảy múa hoặc thể hiện phong cách.
    • dụ: "Let’s get funky on the dance floor!" (Hãy bắt đầu nhảy múa trên sàn nhảy nào!)
Tóm lại

Từ "funky" có thể mang nhiều nghĩa khác nhau từ tiêu cực đến tích cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

tính từ
  1. khiếp đảm; nhút nhát
  2. (từ lóng) hôi hám, bẩn tưởi

Comments and discussion on the word "funky"