Characters remaining: 500/500
Translation

louchet

Academic
Friendly

Từ "louchet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "mai" hoặc "thuổng". Đâymột công cụ nông nghiệp thường được sử dụng để đào đất, trồng cây hoặc làm vườn.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Louchet (danh từ giống đực): Đâycông cụ lưỡi phẳng thường được sử dụng để xới đất, làm đất tơi xốp hoặc đào hố cho cây trồng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le jardin, j'utilise un louchet pour préparer le sol. (Trong vườn, tôi sử dụng một cái thuổng để chuẩn bị đất.)

  2. Le louchet est essentiel pour un bon jardinage. (Cái mai là rất cần thiết cho việc làm vườn tốt.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Louchet peut également désigner un outil utilisé pour creuser des trous. (Louchet cũng có thể chỉ một công cụ được sử dụng để đào hố.)

  • Trong ngữ cảnh nghệ thuật, "louchet" có thể được sử dụng để chỉ một phương pháp hay kỹ thuật nào đó liên quan đến việc đào hoặc làm sâu.

Phân biệt các biến thể:
  • Louchet: danh từ chỉ công cụ.
  • Louche (tính từ): có nghĩa là "mờ ám" hoặc "không rõ ràng", không liên quan đến nghĩa của "louchet".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bêche: cũngmột công cụ làm vườn nhưng hình dạng khác, thường dùng để xới đất sâu hơn.
  • Pelle: cái xẻng, thường dùng để xúc đất.
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Mettre la main à la pâte": nghĩa đen là "đưa tay vào bột", nghĩa bóngtham gia vào công việc, có thể liên quan đến việc sử dụng các công cụ như louchet.
  • "Travailler au noir": nghĩa đen là "làm việc trong bóng tối", thường chỉ công việc không chính thức, có thể liên quan đến việc làm vườn trong thời gian rảnh.
danh từ giống đực
  1. mai, thuổng

Similar Spellings

Words Mentioning "louchet"

Comments and discussion on the word "louchet"