Characters remaining: 500/500
Translation

lâcheté

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "lâcheté" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự hèn nhát" hoặc "hành động hèn hạ". Đâymột từ thường được sử dụng để chỉ những hành động không dũng cảm, thiếu can đảm, hoặc khi một người trốn tránh trách nhiệm hoặc khó khăn.

Định nghĩa:
  1. Lâcheté (danh từ giống cái): sự hèn nhát, hành động không dũng cảm.
    • Ví dụ: "Fuir avec lâcheté" có nghĩa là "chạy trốn một cách hèn nhát".
Ví dụ sử dụng:
  1. C'est une lâcheté que de trahir un ami.

    • Dịch: "Phản bội một người bạn thật là một điều hèn."
  2. Il a agi par lâcheté en ne disant rien.

    • Dịch: "Anh ấy đã hành động hèn nhát khi không nói gì cả."
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận, "lâcheté" có thể được dùng để chỉ những hành động không chỉ liên quan đến cá nhân mà còn đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị. - Ví dụ: "La lâcheté des dirigeants face à l'injustice est inacceptable." (Sự hèn nhát của các nhà lãnh đạo trước bất côngkhông thể chấp nhận.)

Các biến thể của từ:
  • Lâche (tính từ): hèn nhát, nhút nhát.
    • Ví dụ: "C'est un lâche qui ne sait pas défendre ses idées." (Đómột người hèn nhát không biết bảo vệ ý kiến của mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Lâche: hèn nhát.
  • Trahison: sự phản bội (mặc dù không hoàn toàn giống nghĩa, nhưng liên quan đến sự hèn nhát khi phản bội ai đó).
Các từ gần giống:
  • Courage (dũng cảm): từ nàyđối lập với "lâcheté".
  • Honneur (danh dự): cũngmột khái niệm đối lập với sự hèn nhát.
Idioms cụm động từ:
  • Fuir à toutes jambes: chạy trốn một cách nhanh chóng (có thể mang nghĩa hèn nhát trong một số bối cảnh).
  • Avoir du courage: dũng cảm (trái nghĩa với lâcheté).
Kết luận:

"Lâcheté" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được dùng trong các tình huống cần thể hiện sự phê phán về hành động không dũng cảm.

danh từ giống cái
  1. sự hèn nhát
    • fuir avec lâcheté
      hèn nhát chạy trốn
  2. sự hèn hạ, điều hèn, điều hèn hạ
    • C'est une lâcheté que de trahir un ami
      phản bạn thật là một điều hèn

Comments and discussion on the word "lâcheté"