Characters remaining: 500/500
Translation

lotos

/'loutəs/ Cách viết khác : (lotos) /'loutəs/
Academic
Friendly

Từ "lotos" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp thường được dịch sang tiếng Việt "sen" hoặc "hoa sen". Dưới đây một số giải thích thông tin liên quan đến từ này:

Định nghĩa
  1. Danh từ (thực vật học): "Lotos" thường chỉ đến một loại cây thủy sinh thuộc họ Nymphaeaceae, thường được gọi là "hoa sen". Cây này hoa lớn, đẹp thường mọcnhững vùng nước ngọt.

  2. Ý nghĩa trong thần thoại Hy Lạp: Trong thần thoại Hy Lạp, "lotos" một loại trái cây khi ăn vào, khiến người ta cảm thấy quên hết mọi thứ chỉ muốn sống trong sự hưởng thụ, dẫn đến việc quên cả quê hương trách nhiệm. Điều này xuất phát từ câu chuyện của Odysseus trong "Odyssey" của Homer, khi các thủy thủ của ông ăn trái cây lotos trở nên thụ động.

dụ sử dụng
  • Trong thực vật học: "The lotus flower blooms beautifully in the summer, attracting many visitors." (Hoa sen nở rực rỡ vào mùa , thu hút nhiều du khách.)

  • Trong thần thoại: "After eating the lotus, the sailors forgot their homeland and wanted to stay on the island forever." (Sau khi ăn trái cây lotos, các thủy thủ quên quê hương muốn ở lại hòn đảo mãi mãi.)

Biến thể của từ
  • Lotus (khi không 's'): Thường được sử dụng để chỉ hoa sen trong nhiều ngữ cảnh, cả thực vật học văn hóa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Water lily: Cũng một loại cây thủy sinh, nhưng không hoàn toàn giống với hoa sen.
  • Nymphaea: Tên khoa học của một số loại hoa sen.
Idioms Phrased verbs
  • Lotus-eater: Cụm từ này chỉ những người sống cuộc sống hưởng thụ, tránh xa những khó khăn trách nhiệm, giống như những người ăn trái cây lotos trong thần thoại.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: Từ "lotos" có thể được dùng để biểu tượng cho sự hưởng thụ, lãng quên thực tại, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để miêu tả trạng thái không muốn rời bỏ một nơi nào đó do sự thoải mái quá mức.
Kết luận

Từ "lotos" không chỉ đơn thuần một loại cây còn mang trong nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc, đặc biệt trong thần thoại.

danh từ
  1. (thực vật học) sen
  2. quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)

Similar Spellings

Words Mentioning "lotos"

Comments and discussion on the word "lotos"