Characters remaining: 500/500
Translation

lotus

/'loutəs/ Cách viết khác : (lotos) /'loutəs/
Academic
Friendly

Giải thích từ "lotus"

Từ "lotus" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "sen". Đây một loại cây thủy sinh với hoa đẹp, thường thấy trong các ao, hồ. Trong nhiều nền văn hóa, "lotus" còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc như biểu tượng của sự thuần khiết, sự tái sinh sự giác ngộ.

Các nghĩa chính của từ "lotus":
  1. Thực vật học: "Lotus" chỉ loại cây sen, với hoa nở trên mặt nước.

    • dụ: The lotus blooms beautifully in the pond. (Hoa sen nở đẹp trên ao.)
  2. Biểu tượng văn hóa: Trong văn hóa Phật giáo, hoa sen biểu trưng cho sự giác ngộ sự thanh khiết.

    • dụ: The lotus symbolizes purity and enlightenment in Buddhism. (Hoa sen biểu trưng cho sự thuần khiết giác ngộ trong Phật giáo.)
  3. Thần thoại Hy Lạp: Trong thần thoại, "lotus" một loại trái cây người ăn vào sẽ quên mất quê hương sống trong hạnh phúc mãi mãi.

    • dụ: In Greek mythology, the Lotus Eaters were people who consumed the lotus flower and forgot their homeland. (Trong thần thoại Hy Lạp, những người ăn trái cây sen quên mất quê hương của họ.)
Biến thể các từ liên quan:
  • Lotus flower: Hoa sen
  • Lotus leaf: Lá sen
  • Lotus seed: Hạt sen
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Water lily: Loài hoa khác cũng sống trong nước, nhưng không phải sen.
  • Nymphaea: Tên khoa học của một số loài sen.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms: Trong tiếng Anh không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "lotus", nhưng có thể sử dụng trong các câu văn mô tả những điều đẹp đẽ, thuần khiết.
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ phổ biến nào liên quan đến "lotus".
dụ câu nâng cao:
  • Literary context: In many Eastern philosophies, the lotus represents the journey from mud to beauty, symbolizing personal growth. (Trong nhiều triết phương Đông, hoa sen đại diện cho hành trình từ bùn đến vẻ đẹp, biểu trưng cho sự trưởng thành cá nhân.)
  • Cultural reference: The lotus position is a common meditation posture in yoga, symbolizing balance and tranquility. (Tư thế hoa sen một tư thế thiền phổ biến trong yoga, biểu trưng cho sự cân bằng bình yên.)
Kết luận

Từ "lotus" không chỉ đơn thuần một loại cây, còn mang theo nhiều ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong văn hóa triết sống.

danh từ
  1. (thực vật học) sen
  2. quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại Hy-lạp)

Comments and discussion on the word "lotus"