Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for longuement in Vietnamese - French dictionary
nhiều lời
úng
úng
lẵng đẵng
dằng dặt
ngân
chuyện vãn
sì sụp
lai nhai
lâu
kèo cò
mày mò
lải nhải
tòi
chán chê
rấm rứt
chậm
chờ chực
than vãn
úng ngập
dài lời
lài nhài
chòng vòng
dai
kể lể
đợi chờ
dây dưa
ti ti
chầu chực
nhắp mắt
biện thuyết
nặn óc
nhai nhải
thuyết lí
thì thầm
nhay
trăn trở
rít
nghĩ
chầu
năm
thấm
biết
thôi
ăn