Characters remaining: 500/500
Translation

longane

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "longane" (phát âm là /lɔ̃ɡan/) là một danh từ giống cái, được dùng để chỉ quả nhãn. Quả longane nguồn gốc từ Đông Nam Á được biết đến với vị ngọt, mềm hương vị thơm ngon.

Giải thích ví dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Longanemột loại trái cây vỏ mỏng, màu vàng nâu, bên trong thịt trắng hạt đen. Quả này thường được ăn tươi hoặc dùng để chế biến món ăn.
  2. Ví dụ trong câu:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
Biến thể của từ:
  • Longanier: Là cây longane, cây cho quả longane. Ví dụ: "Le longanier est un arbre tropical." (Cây longan là một loại cây nhiệt đới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Litchi: Là quả vải, cũngmột loại trái cây nhiệt đới hình dáng vị tương tự nhưng vỏ đỏ hương vị khác biệt.
  • Ramboutan: Một loại trái cây khác vỏ lông vị ngọt, cũng thuộc họ cây nhiệt đới.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Être dans le longane": Một cách nói hài hước để chỉ việctrong tình huống thoải mái, dễ chịu, nhưng không phảimột idiom phổ biến.
danh từ giống cái
  1. quả nhãn

Words Mentioning "longane"

Comments and discussion on the word "longane"