Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for living-space in Vietnamese - English dictionary
sinh giới
đỉnh chung
sinh khối
khoảng
cao sang
chỗ
nội
khoảnh khắc
khoảng không
đỗi
không gian
không phận
trạm
thế gian
mở đường
sinh vật
hồ khẩu
sinh kế
sinh sống
sinh từ
mưu sinh
vạn vật
làm ăn
đời sống
dương gian
chúng sinh
gấc
kiếm ăn
kiếm sống
sinh ngữ
độ thân
ở mùa
chán đời
mức sống
giải lao
quãng
dựa dẫm
nào đó
sinh
dạy học
nâng cao
ngày càng
cải thiện
đường xuôi
gầm
sinh hoạt
hốt thuốc
bừa bãi
ăn làm
ăn mày
để mà
áp dụng
sinh nhai
giữ trẻ
đắt đỏ
khoảng cách
lối
khuất
bề
giập mật
chật hẹp
cá
châu
chăm lo
bày vẽ
còn
cấy
tôn giáo
quần áo
Chăm
trống cơm
chiêng
Thái