Characters remaining: 500/500
Translation

litchi

/'li:tʃi:/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "litchi" là một danh từ giống đực (le litchi) dùng để chỉ một loại trái cây nhiệt đới nguồn gốc từ Trung Quốc. Quả litchi vỏ màu đỏ hoặc hồng, thịt quả trắng, ngọt hương vị rất đặc trưng. Ở Việt Nam, litchi được biết đến với tên gọi "vải".

Định nghĩa:
  • Le litchi: danh từ giống đực, chỉ quả litchi, thường được ăn tươi hoặc chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase cơ bản:

    • "J'aime manger des litchis en été." (Tôi thích ăn litchi vào mùa hè.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le litchi est riche en vitamine C et en antioxydants." (Litchi giàu vitamin C chất chống oxy hóa.)
    • "Dans certains pays, on prépare des desserts à base de litchi." (Ở một số quốc gia, người ta chế biến các món tráng miệng từ litchi.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Litchi au sirop: quả litchi được bảo quản trong nước đường, thường dùng trong các món tráng miệng.
  • Vải: tên gọi của litchi trong tiếng Việt, rất gần về hình dáng vị trí trong thực phẩm.
Từ đồng nghĩa:
  • Fruit tropical: trái cây nhiệt đới (mặc dù không hoàn toàn đồng nghĩa, nhưng litchimột loại trái cây nhiệt đới).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Hiện tại không idioms nổi bật liên quan đến từ "litchi", nhưng có thể nói về việc thưởng thức trái cây trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "litchi", cần nhớ rằng chỉ đề cập đến một loại trái cây cụ thể, không thể nhầm lẫn với các loại trái cây khác. Ngoài ra, khi nói về litchi trong các công thức nấu ăn hay món tráng miệng, có thể sử dụng từ "au sirop" để chỉ các món ăn được chế biến từ litchi ngâm nước đường.

danh từ giống đực
  1. vải (cây, quả)
    • Litchi au sirop
      vải quả giầm xi

Comments and discussion on the word "litchi"