Characters remaining: 500/500
Translation

limbe

Academic
Friendly

Từ "limbe" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa chính của từ này:

1. Nghĩa trong thiên văn học:
  • Limbe solaire: Rìa mặt trời. Trong ngữ cảnh này, "limbe" chỉ phần rìa của các thiên thể như mặt trời hay mặt trăng.
    • Ví dụ: "Le limbe du soleil était magnifique au coucher." (Rìa mặt trời thật đẹp lúc hoàng hôn.)
2. Nghĩa trong kỹ thuật:
  • Limbe d'un théodolite: Vành chia độ của máy kinh vĩ. Ở đây, từ "limbe" chỉ phần vòng tròn chia độ trên các thiết bị đo đạc.
    • Ví dụ: "L'angle a été mesuré à l'aide du limbe du théodolite." (Góc đã được đo bằng vành chia độ của máy kinh vĩ.)
3. Nghĩa trong thực vật học:
  • Limbe foliaire: Phiến . Từ này chỉ phần của cây, là phần chính giúp cây quang hợp.
    • Ví dụ: "Le limbe foliaire des plantes est essentiel pour la photosynthèse." (Phiến của câyrất quan trọng cho quá trình quang hợp.)
4. Nghĩa trong giải phẫu:
  • Limbe conjonctival: Vòng rìa của kết mạc. Vòng này vai trò bảo vệ mắt.
    • Ví dụ: "Le limbe conjonctival est important pour la santé oculaire." (Vòng rìa của kết mạc rất quan trọng cho sức khỏe mắt.)
5. Nghĩa tôn giáo trạng thái mơ hồ:
  • Les limbes de la pensée: Trạng thái mơ hồ của tư duy. Cụm từ này thường được dùng để chỉ trạng thái không rõ ràng, mơ hồ trong suy nghĩ.
    • Ví dụ: "Il est resté dans les limbes de la pensée pendant des heures." (Anh ta đãtrong trạng thái mơ hồ của tư duy trong nhiều giờ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rive: Bờ, rìa (thường dùng để chỉ bờ của một con sông).
  • Bord: Rìa, mép (cũng có nghĩa tương tự nhưng dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau).
Idioms cụm động từ liên quan:

Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "limbe", nhưng bạn có thể thấy cụm từ "être dans les limbes" (ở trong trạng thái mơ hồ) được sử dụng để miêu tả một tình trạng không rõ ràng hoặc chưa được giải quyết.

Kết luận:

Từ "limbe" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thiên văn học, kỹ thuật, thực vật học thậm chí cả trong văn hóa tôn giáo.

danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) rìa
    • Limbe solaire
      rìa mặt trời
  2. (kỹ thuật) vành chia độ, bàn độ
    • Limbe d'un théodolite
      vành chia độ của máy kinh vĩ
  3. (thực vật học) phiến
    • Limbe foliaire
      phiến
    • Limbe d'un pétale
      phiến cánh hoa
  4. (giải phẫu) vòng rìa
    • Limbe conjonctival
      vòng mang kết
  5. (số nhiều, tôn giáo) minh phủ
  6. (số nhiều, nghĩa bóng) trạng thái mơ hồ
    • Les limbes de la pensée
      trạng thái mơ hồ của tư duy

Words Containing "limbe"

Words Mentioning "limbe"

Comments and discussion on the word "limbe"