Characters remaining: 500/500
Translation

lampée

Academic
Friendly

Từ "lampée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ một ngụm lớn, thườngcủa một chất lỏng như rượu, nước hay bất kỳ loại đồ uống nào khác.

Định nghĩa:

Lampée (danh từ, giống cái) - ngụm lớn, thường dùng để chỉ một lượng chất lỏng được uống một cách nhanh chóng hoặc nhiều.

Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un repas entre amis, on a partagé une lampée de vin.
    (Trong bữa ăn với bạn bè, chúng tôi đã chia sẻ một ngụm lớn rượu vang.)

  2. Elle a pris une lampée d'eau après sa course.
    ( ấy đã uống một ngụm lớn nước sau khi chạy.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "lampée" thường được sử dụng trong văn viết hoặc nói chuyện thân mật, không phảitừ ngữ trang trọng.
  • Bạnthể kết hợp "lampée" với các từ khác để mô tả cụ thể hơn, ví dụ: lampée de whisky (ngụm lớn whisky), lampée de café (ngụm lớn phê).
Các biến thể từ gần giống:
  • Une gorgée: Từ này cũng chỉ một ngụm nhưng thường nhỏ hơn "lampée".
  • Un verre: có nghĩamột ly, thường chỉ một lượng chất lỏng cụ thể hơn là "lampée".
Từ đồng nghĩa:
  • Bouchée: thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống, chỉ một miếng nhỏ thức ăn.
Một số thành ngữ (idioms) liên quan:
  • Prendre une lampée: có thể hiểu là "uống một ngụm lớn", thường mang nghĩa thưởng thức hoặc tận hưởng đồ uống.
Phrasal verbs:
  • Không phrasal verb cụ thể nào liên quan đến "lampée", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "prendre" (lấy) hoặc "boire" (uống) để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lampée", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác có nghĩa tương tự nhưng mức độ khác nhau. "Lampée" thường mang tính chất thân mật không chính thức, trong khi các từ khác có thể mang nghĩa trang trọng hơn.

danh từ giống cái
  1. (thân mật) ngụm lớn
    • Une lampée de vin
      một ngụm lớn

Comments and discussion on the word "lampée"