Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lighted
Jump to user comments
Adjective
  • được thắp sáng, chiếu sáng (bằng nguồn sáng nhân tạo)
  • được đốt, thắp, châm, nhóm
    • the lighted candles
      những cây nến được đốt
    • a lighted cigarette
      một điếu thuốc được châm lửa
Related words
Related search result for "lighted"
Comments and discussion on the word "lighted"