Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
legged
Jump to user comments
Adjective
  • có chân (thường được dùng trong từ ghép)
    • four-legged animals
      động vật có bốn chân
Related search result for "legged"
Comments and discussion on the word "legged"