Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for life-work in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
cẳng
bình thản
cần mẫn
hào hứng
cần lao
bề bộn
ra
ngập đầu
rộn
rái
nghiệm
ba hoa
chí tử
bình minh
dở dang
bình lặng
hững
chật vật
nê
ngóng
can đảm
bắt tay
bế tắc
bùa
cao quý
bề
ngôn ngữ
ngược lại
ấm ớ
bộn
bê bết
phong ba
bao hàm
gieo neo
béng
bảo thủ
hoà bình
chuồn chuồn
biểu hiện
ngày rày
hăng say
bế
bước ngoặt
bảo tàng
cẩn thận
cạch
đề tựa
chuyên cần
bỏ
chăm chú
bi
bàn giấy
ân hận
chán
ấp
ngót
giập mật
buổi
chê trách
ma
chiếu lệ
chân chỉ
Blowing dust and wind
phóng đại
cản trở
sặc gạch
truyền thống
bứt
bù
sáng
chấn chỉnh
bày vẽ
ăn thua
nài
hình thức
gió bụi
khỏe
bôi
giản chính
chắc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last