Jump to user comments
adj
- Solid, firm; secure, steady
- nhà xây rất chắc, bão to không hề gì
the house is very solidly built and will weather big storms
- lúa chắc hạt
the rice grain is very firm
- bắp thịt chắc
a firm muscle
- đinh đóng chắc
the nail is firmly driven in
- thang dựa chắc vào tường
the ladder is propped securely against the wall
- những bước tiến nhanh và chắc
rapid and steady advances
- một tác phẩm viết chắc tay
a work written with a steady hand