Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
libératoire
Jump to user comments
tính từ
  • (luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát
    • Pouvoir libératoire de l'argent sous le régime capitaliste
      năng lực giải thoát của đồng tiền dưới chế độ tư bản
Related search result for "libératoire"
Comments and discussion on the word "libératoire"