Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
libératoire
Jump to user comments
tính từ
(luật; (kinh tế)) giải phóng, giải thoát
Pouvoir libératoire de l'argent sous le régime capitaliste
năng lực giải thoát của đồng tiền dưới chế độ tư bản
Related search result for
"libératoire"
Words pronounced/spelled similarly to
"libératoire"
:
laboratoire
libératoire
Words contain
"libératoire"
:
délibératoire
libératoire
Words contain
"libératoire"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nghị án
tự do
thương nghị
buông tha
bàn bạc
phóng thích
cân nhắc
thả lỏng
bàn
hậu phẫu
more...
Comments and discussion on the word
"libératoire"