Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lever in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bế mạc
bù trì
qué
đo vẽ
bóc xén
bỏ
ngước
ở vậy
cất giọng
tần tảo
cất nhắc
sủi
nổi dậy
cao
tăng gia
lên giọng
chắt bóp
cất quân
quen lệ
phản kháng
vùng dậy
tâng
chống đối
ra người
chăn nuôi
nâng cao
ráng
nổi lên
trưa
nhổ
thăng
mọc
vọt
vọt
phép
vênh
vênh
phắt
choàng
vá
vá
tật
muộn
vụt
vụt
thường
quen
trời
tiếng
nổi
lấy
First
< Previous
1
2
Next >
Last