Characters remaining: 500/500
Translation

lent

/lent/
Academic
Friendly

Từ "lent" trong tiếng Anh hai nghĩa chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng:

Phân biệt các biến thể từ gần giống
  • Lend: Động từ nguyên thể, có nghĩa cho vay.

    • dụ: "Can you lend me your pen?" (Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không?)
  • Lent: Dạng quá khứ của "lend".

    • dụ: "He lent her his car for the weekend." (Anh ấy đã cho ấy mượn xe của mình trong cuối tuần.)
Từ đồng nghĩa từ gần nghĩa
  • Borrow: Nghĩa "mượn" (khác với lend, nghĩa cho mượn).

    • dụ: "Can I borrow your phone?" (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn không?)
  • Loan: Danh từ có nghĩa khoản vay.

    • dụ: "I took out a loan to buy a house." (Tôi đã vay tiền để mua nhà.)
Cụm động từ (Phrasal Verbs)
  • Lend a hand: Nghĩa giúp đỡ ai đó.
    • dụ: "Can you lend me a hand with this project?" (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?)
Thành ngữ (Idioms)

Mặc dù không thành ngữ cụ thể với từ "lent", nhưng bạn có thể sử dụng những câu liên quan đến việc cho mượn hoặc giúp đỡ, như "lend a hand" đã nêutrên.

Kết luận

Tóm lại, "lent" có thể danh từ chỉ mùa chay trong Kitô giáo hoặc là quá khứ của động từ "lend". Mỗi ngữ cảnh sử dụng khác nhau sẽ mang lại ý nghĩa khác nhau.

thời quá khứ & động tính từ quá khứ của lend
danh từ
  1. Lent mùa chay, tuần chay (vào tháng ba)
    • to keep lent
      ăn chay

Comments and discussion on the word "lent"