Từ "lee" trong tiếng Anh có nghĩa là "chỗ che" hoặc "chỗ tránh gió". Đây là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong hàng hải, nhưng cũng có thể áp dụng trong ngữ cảnh thông thường. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ liên quan đến từ "lee":
Định nghĩa
Danh từ: "Lee" chỉ vị trí hoặc khu vực mà không bị gió thổi vào, thường là ở phía sau một vật thể như ngôi nhà hoặc con tàu.
Ngữ cảnh hàng hải: Trong hàng hải, "lee" thường được dùng để chỉ phía bên của con tàu mà gió không thổi tới, giúp cho tàu đậu an toàn hơn.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "The boat is anchored in the lee of the island." (Chiếc thuyền neo đậu ở phía khuất gió của hòn đảo.)
Câu nâng cao: "We set up our camp in the lee of the mountains to shield ourselves from the strong winds." (Chúng tôi dựng trại ở phía khuất gió của những ngọn núi để bảo vệ mình khỏi những cơn gió mạnh.)
Phân biệt các biến thể
Lee shore: Bờ biển mà gió thổi vào, thường nguy hiểm cho tàu thuyền.
Under the lee of: Cụm từ chỉ vị trí ở phía khuất gió của một vật thể nào đó.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Shelter: Chỗ trú ẩn, cũng có nghĩa là nơi bảo vệ khỏi gió bão.
Windward: Ngược lại với "lee", chỉ phía mà gió thổi tới.
Idioms và cụm từ liên quan
Phrasal verbs
Mặc dù "lee" không đi kèm với các phrasal verbs phổ biến, nhưng hiểu các cụm từ liên quan như "to shelter from the wind" (trú ẩn khỏi gió) có thể giúp bạn áp dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tóm lại
Từ "lee" là một từ hữu ích trong tiếng Anh, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng hải và thiên nhiên.