Từ "appellee" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Nó chỉ người hoặc bên mà một vụ kiện được kháng cáo chống lại. Nói cách khác, appellee là bên bị trong một vụ kháng cáo, là người không phải là người kháng cáo (appellant) mà là người đang bảo vệ quyết định của tòa án trước sự kháng cáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
In the case of Smith v. Jones, Smith is the appellant, while Jones is the appellee.
The appellee presented strong evidence to support the lower court's ruling.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói đến các phiên tòa phúc thẩm, thường có những thuật ngữ pháp lý khác liên quan, như "brief" (bản tóm tắt) mà bên appellee phải nộp để bảo vệ quan điểm của mình.
Ví dụ: The appellee's brief was comprehensive and addressed all the points raised by the appellant.
Phân biệt với các từ khác:
Appellant: Người kháng cáo; bên khởi kiện kháng cáo quyết định của tòa án.
Respondent: Trong một số hệ thống pháp lý, từ này có thể được sử dụng thay cho appellee, đặc biệt trong các vụ án dân sự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
To appeal a decision: Kháng cáo một quyết định.
To uphold a ruling: Xác nhận một phán quyết, thường liên quan đến việc bên appellee cố gắng giữ nguyên quyết định của tòa án.