Characters remaining: 500/500
Translation

appellee

/,æpe'li:/
Academic
Friendly

Từ "appellee" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp . chỉ người hoặc bên một vụ kiện được kháng cáo chống lại. Nói cách khác, appellee bên bị trong một vụ kháng cáo, người không phải người kháng cáo (appellant) người đang bảo vệ quyết định của tòa án trước sự kháng cáo.

Định nghĩa:
  • Appellee (danh từ): Bên bị trong một vụ kháng cáo; người quyết định của tòa án đã lợi cho họ đang được bảo vệ trước sự kháng cáo.
dụ sử dụng:
  1. In the case of Smith v. Jones, Smith is the appellant, while Jones is the appellee.

    • Trong vụ kiện Smith kiện Jones, Smith người kháng cáo, trong khi Jones bên bị.
  2. The appellee presented strong evidence to support the lower court's ruling.

    • Bên bị đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ để hỗ trợ cho phán quyết của tòa án cấp dưới.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói đến các phiên tòa phúc thẩm, thường những thuật ngữ pháp khác liên quan, như "brief" (bản tóm tắt) bên appellee phải nộp để bảo vệ quan điểm của mình.
  • dụ: The appellee's brief was comprehensive and addressed all the points raised by the appellant.
    • Bản tóm tắt của bên bị rất đầy đủ đã giải quyết tất cả các điểm bên kháng cáo nêu ra.
Phân biệt với các từ khác:
  • Appellant: Người kháng cáo; bên khởi kiện kháng cáo quyết định của tòa án.
  • Respondent: Trong một số hệ thống pháp , từ này có thể được sử dụng thay cho appellee, đặc biệt trong các vụ án dân sự.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Defendant: Bị cáo; thường dùng trong bối cảnh hình sự hơn kháng cáo.
  • Litigant: Bên tham gia vào vụ kiện; có thể cả nguyên đơn bị đơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To appeal a decision: Kháng cáo một quyết định.
  • To uphold a ruling: Xác nhận một phán quyết, thường liên quan đến việc bên appellee cố gắng giữ nguyên quyết định của tòa án.
danh từ
  1. (pháp ) bên bị, người bị cáo

Comments and discussion on the word "appellee"