Characters remaining: 500/500
Translation

lecture

/'lektʃə/
Academic
Friendly

Từ "lecture" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  1. Danh từ "lecture":

    • Bài diễn thuyết/bài thuyết trình: Đây một bài nói chuyện chính thức giáo viên hoặc giảng viên thường dùng để giảng dạy một chủ đề cụ thể cho sinh viên. dụ: "The professor gave a fascinating lecture on quantum physics." (Giáo sư đã một bài giảng thú vị về vật lượng tử.)
    • Bài lên lớp: Trong bối cảnh giáo dục, "lecture" thường được dùng để chỉ các buổi học giáo viên trình bày kiến thức cho học sinh. dụ: "I have a mathematics lecture every Monday." (Tôi một bài lên lớp toán vào mỗi thứ Hai.)
    • Lời la mắng, lời quở trách: "Lecture" cũng có thể được dùng để chỉ những lời quở trách ai đó dành cho người khác, thường hành vi sai trái. dụ: "My parents gave me a lecture about my poor grades." (Bố mẹ tôi đã la mắng tôi về điểm số kém của tôi.)
  2. Động từ "lecture":

    • Diễn thuyết, thuyết trình: Khi sử dụng như một động từ, "lecture" có nghĩa diễn thuyết hoặc thuyết trình một cách chính thức. dụ: "The expert will lecture on environmental issues next week." (Chuyên gia sẽ diễn thuyết về các vấn đề môi trường vào tuần tới.)
    • La mắng, quở trách: "Lecture" cũng có thể mang nghĩa la mắng ai đó lý do nào đó. dụ: "She lectured him about being late." ( ấy đã la mắng anh ta đến trễ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Lecturer: Danh từ chỉ người giảng dạy, người diễn thuyết. dụ: "The lecturer was very knowledgeable." (Giảng viên rất am hiểu.)
  • Lecturing: Dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động diễn thuyết hoặc la mắng. dụ: "He is lecturing the students on the importance of studying." (Anh ấy đang thuyết trình cho sinh viên về tầm quan trọng của việc học.)
Từ đồng nghĩa:
  • Talk: Nói chuyện, diễn thuyết.
  • Speech: Bài phát biểu.
  • Presentation: Bài thuyết trình, thường mang tính chất trang trọng hơn.
Idioms phrasal verbs:
  • To give someone a lecture: Nghĩa quở trách ai đó. dụ: "I had to give him a lecture about his responsibilities." (Tôi đã phải quở trách anh ấy về trách nhiệm của mình.)
  • To lecture on: Nghĩa thuyết trình về một chủ đề nào đó. dụ: "She will lecture on the impact of climate change." ( ấy sẽ thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong bối cảnh học thuật, "lecture" có thể được sử dụng để chỉ các bài giảng chuyên sâu hoặc hội thảo.
danh từ
  1. bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện
  2. lời la mắng, lời quở trách
    • to read (give) someone a lecture
      quở trách ai; lên lớp cho ai
động từ
  1. diễn thuyết, thuyết trình
  2. la mắng, quở trách; lên lớp (ai)

Comments and discussion on the word "lecture"