Từ "lecture" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này.
Định nghĩa:
Bài diễn thuyết/bài thuyết trình: Đây là một bài nói chuyện chính thức mà giáo viên hoặc giảng viên thường dùng để giảng dạy một chủ đề cụ thể cho sinh viên. Ví dụ: "The professor gave a fascinating lecture on quantum physics." (Giáo sư đã có một bài giảng thú vị về vật lý lượng tử.)
Bài lên lớp: Trong bối cảnh giáo dục, "lecture" thường được dùng để chỉ các buổi học mà giáo viên trình bày kiến thức cho học sinh. Ví dụ: "I have a mathematics lecture every Monday." (Tôi có một bài lên lớp toán vào mỗi thứ Hai.)
Lời la mắng, lời quở trách: "Lecture" cũng có thể được dùng để chỉ những lời quở trách mà ai đó dành cho người khác, thường là vì hành vi sai trái. Ví dụ: "My parents gave me a lecture about my poor grades." (Bố mẹ tôi đã la mắng tôi về điểm số kém của tôi.)
Diễn thuyết, thuyết trình: Khi sử dụng như một động từ, "lecture" có nghĩa là diễn thuyết hoặc thuyết trình một cách chính thức. Ví dụ: "The expert will lecture on environmental issues next week." (Chuyên gia sẽ diễn thuyết về các vấn đề môi trường vào tuần tới.)
La mắng, quở trách: "Lecture" cũng có thể mang nghĩa la mắng ai đó vì lý do nào đó. Ví dụ: "She lectured him about being late." (Cô ấy đã la mắng anh ta vì đến trễ.)
Các biến thể và từ gần giống:
Lecturer: Danh từ chỉ người giảng dạy, người diễn thuyết. Ví dụ: "The lecturer was very knowledgeable." (Giảng viên rất am hiểu.)
Lecturing: Dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động diễn thuyết hoặc la mắng. Ví dụ: "He is lecturing the students on the importance of studying." (Anh ấy đang thuyết trình cho sinh viên về tầm quan trọng của việc học.)
Từ đồng nghĩa:
Talk: Nói chuyện, diễn thuyết.
Speech: Bài phát biểu.
Presentation: Bài thuyết trình, thường mang tính chất trang trọng hơn.
Idioms và phrasal verbs:
To give someone a lecture: Nghĩa là quở trách ai đó. Ví dụ: "I had to give him a lecture about his responsibilities." (Tôi đã phải quở trách anh ấy về trách nhiệm của mình.)
To lecture on: Nghĩa là thuyết trình về một chủ đề nào đó. Ví dụ: "She will lecture on the impact of climate change." (Cô ấy sẽ thuyết trình về tác động của biến đổi khí hậu.)
Cách sử dụng nâng cao: