Characters remaining: 500/500
Translation

reproof

/ri'pru:f/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "reproof" có nghĩa sự quở trách, sự khiển trách hoặc sự mắng mỏ. Khi ai đó bị "reproof," có nghĩa họ bị phê bình hoặc chỉ trích một hành động hoặc hành vi không đúng. Đây một từ có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, thường mang tính nghiêm túc hơn so với những từ chỉ trích thông thường.

Ý nghĩa:
  1. Danh từ:

    • Sự quở trách, khiển trách: Khi một người nào đó bị chỉ trích hành động của họ.
    • dụ: "His constant lateness earned him a reproof from his manager." (Việc anh ta thường xuyên đến muộn đã khiến anh ta bị quản lý quở trách.)
  2. Ngoại động từ:

    • Hành động quở trách: Khi bạn chỉ trích hoặc khuyên nhủ ai đó về hành động của họ.
    • dụ: "She reproved him for his rude behavior at the party." ( ấy đã quở trách anh ta hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc.)
Biến thể của từ:
  • Reproach: Từ này cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính nhẹ nhàng hơn. "To reproach someone" có nghĩa chỉ trích hoặc thể hiện sự thất vọng không quá nghiêm khắc.
    • dụ: "I reproach myself for not calling her sooner." (Tôi tự trách mình không gọi cho ấy sớm hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Censure: Nghĩa chỉ trích hoặc phê bình một cách chính thức.
  • Rebuke: Tương tự như "reproof," nhưng thường mang tính mạnh mẽ hơn.
  • Admonish: Quở trách một cách nhẹ nhàng, thường kèm theo lời khuyên.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi bạn nói về "deserving of reproof," có nghĩa một hành động hoặc một người nào đó đáng bị chỉ trích hoặc khiển trách.
    • dụ: "His actions were deserving of reproof, as they violated company policy." (Hành động của anh ta đáng bị khiển trách đã vi phạm quy định của công ty.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "To take someone to task": Có nghĩa chỉ trích hoặc khiển trách ai đó hành động của họ.
    • dụ: "The teacher took him to task for not submitting his homework on time." (Giáo viên đã quở trách anh ta không nộp bài tập đúng hạn.)
Kết luận:

Từ "reproof" thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức nghiêm túc.

danh từ
  1. sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách
    • deserving of reproof
      đáng khiển trách
  2. lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách
ngoại động từ
  1. làm cho không thấm nước lại

Comments and discussion on the word "reproof"