Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for leave office in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đóng đô
bỏ rơi
nửa chừng
lìa
ấn quán
sảnh
co kéo
nhất đán
di hại
liền
để
có khi
dở
như nguyện
bưu điện
lùi lũi
bỏ hóa
bê trễ
bỏ hoang
hối đoái
bảo mật
ấn loát
chuyên viên
ở
an dưỡng
chức vụ
bứt
bộ trưởng
cách bức
chỉnh đốn
đăng đối
gió trăng
nhận thức luận
bàn giấy
bảo vệ
cấp dưỡng
cục
ẩn
hối cải
lân
lịch sử
Hà Nội
First
< Previous
1
2
Next >
Last