Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
nhận thức luận
Jump to user comments
 
  • Gnoseologỵ nhận thực
  • Certify
    • Nhận thực ai là người của cơ quan
      To certify that someone is a member of one's office staff
    • Nhận thực chữ ký
      To certify a signature
Related search result for "nhận thức luận"
Comments and discussion on the word "nhận thức luận"