Characters remaining: 500/500
Translation

leafy

/'li:fi/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "leafy" một tính từ, có nghĩa "rậm " hoặc "giống ". Từ này thường được dùng để miêu tả những nơi nhiều cây cối, cây, hoặc cũng có thể dùng để nói về các loại thực phẩm như rau xanh.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • "Leafy" mô tả một khu vực hoặc đồ vật nào đó nhiều cây hoặc cây cối.
    • dụ: "The garden is very leafy." (Khu vườn rất rậm .)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh:

    • Mô tả địa điểm: "They live in a leafy neighborhood." (Họ sống trong một khu phố rậm .) - Ở đây "leafy" dùng để miêu tả một khu vực nhiều cây cối, tạo cảm giác xanh tươi, mát mẻ.
    • tả thực phẩm: "I prefer leafy greens for my salad." (Tôi thích rau xanh cho món salad của mình.) - Trong trường hợp này, "leafy" miêu tả các loại rau như xà lách, rau bina.
  3. Biến thể của từ:

    • Leaf (danh từ): .
    • Leaves (danh từ số nhiều): những chiếc .
    • Leafiness (danh từ): tính trạng rậm , nhiều .
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Lush: thường được dùng để miêu tả những khu vực xanh tươi, rậm rạp (có thể bao gồm cả cây cối, cỏ).
    • Verdant: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh sự xanh tươi, sức sống của cây cối.
  5. Idioms/phrases:

    • "Leaf through" (lật qua, xem qua): thường dùng để nói về việc lật các trang của một cuốn sách hoặc tài liệu không đọc kỹ.
  6. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The leafy suburbs are a great place for families." (Các vùng ngoại ô rậm nơi tuyệt vời cho các gia đình.) - Ở đây, từ "leafy" không chỉ miêu tả về cây cối, còn tạo ra một hình ảnh về môi trường sống tốt cho gia đình.
Tóm lại:

Từ "leafy" một tính từ rất hữu ích trong tiếng Anh để miêu tả sự phong phú của cây cối cây. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ miêu tả cảnh quan cho đến thực phẩm.

tính từ
  1. rậm
  2. giống

Comments and discussion on the word "leafy"