Characters remaining: 500/500
Translation

ivied

Academic
Friendly

Từ "ivied" một tính từ (adjective) trong tiếng Anh, được dùng để mô tả một bề mặt hoặc một khu vực nào đó được phủ đầy cây thường xuân (ivy). Cây thường xuân loại cây leo, thường được trồng để tạo cảnh quan hoặc che phủ tường, khi được nói là "ivied", có nghĩa bề mặt đó được cây thường xuân bao phủ, tạo nên một vẻ đẹp tự nhiên.

Định nghĩa đơn giản:
  • Ivied: được phủ đầy cây thường xuân.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The old university buildings are ivied."
  2. Câu nâng cao:

    • "The picturesque charm of the ivied walls adds to the historic atmosphere of the campus."
Biến thể của từ:
  • Ivy (danh từ): cây thường xuân.
    • dụ: "The ivy climbed up the wall." (Cây thường xuân leo lên tường.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Covered: được phủ kín (không nhất thiết chỉ cây thường xuân).
    • dụ: "The building was covered in snow." (Tòa nhà được phủ kín bởi tuyết.)
  • Clad: được mặc, được bao bọc (có thể dùng cho nhiều loại vật liệu).
    • dụ: "The skyscraper is clad in glass." (Tòa nhà chọc trời được bao bọc bằng kính.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To be covered with ivy: được phủ đầy cây thường xuân.
    • dụ: "The cottage was charming, with its walls covered with ivy." (Ngôi nhà tranh thật quyến rũ, với những bức tường được phủ đầy cây thường xuân.)
Phân biệt các cách sử dụng:
  • "Ivied" chỉ dùng để mô tả những bề mặt được phủ bởi cây thường xuân, trong khi "covered" "clad" có thể áp dụng cho nhiều bối cảnh khác nhau.
Kết luận:

Từ "ivied" thường được sử dụng trong văn phong mô tả cảnh quan, kiến trúc, có thể gợi lên cảm giác về tính cổ kính vẻ đẹp tự nhiên.

Adjective
  1. được phủ đầy, mọc đầy cây thường xuân
    • Harvard's ivied buildings
      những tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân của Havard

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ivied"