Jump to user comments
danh từ
- cây oải hương, hoa oải hương ((cũng) spike)
- màu hoa oải hương (xanh nhạt hơi pha đỏ)
IDIOMS
- to be brought up in lavender
- to lay [up] in lavender
- (thường), (nghĩa bóng) xếp lại để dành
ngoại động từ
- xức nước oải hương, ướp hoa oải hương