Characters remaining: 500/500
Translation

lilac

/'lailək/
Academic
Friendly

Từ "lilac" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Các biến thể của từ:
  • Lilac (Noun): chỉ cây hoặc hoa.
  • Lilac (Adjective): chỉ màu sắc.
  • Lilac-colored: một cách diễn đạt khác để chỉ màu sắc, dụ: "She painted her room lilac-colored." ( ấy sơn phòng của mình màu tử đinh hương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lilac bushes: cụm từ chỉ những bụi cây tử đinh hương.
  • Lilac perfume: nước hoa hương tử đinh hương.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lavender: cũng một màu tím nhạt, nhưng thường liên quan đến một loại cây khác mùi thơm đặc trưng.
  • Purple: màu tím nói chung, nhưng có thể đậm hơn màu lilac.
Idioms cụm động từ liên quan:

Hiện tại, "lilac" không nhiều idioms hoặc cụm động từ phổ biến. Tuy nhiên, bạn có thể thấy một số câu nói liên quan đến sự thơ mộng của hoa, như "a lilac dream" (một giấc mơ màu tử đinh hương) để chỉ một điều đó đẹp đẽ huyền ảo.

Tóm lại:

Từ "lilac" không chỉ đơn thuần tên của một loại cây hay màu sắc, còn mang trong mình hình ảnh của vẻ đẹp sự nhẹ nhàng trong thiên nhiên.

danh từ
  1. (thực vật học) cây tử đinh hương
tính từ
  1. màu hoa tử đinh hương, màu hoa cà

Comments and discussion on the word "lilac"