Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for land-wind in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
đất cát
gió
bỏ hoang
điền
bãi chăn thả
quê hương
đặn
quấn
đất khách
ruộng đất
rắm
gió bấc
khẩn
sa cơ
đầu gió
đường bộ
gió đông
phá hoang
bỏ hóa
phát canh
bờ bến
Blowing dust and wind
gió bụi
chít
truyền thống
cau
bước
phong vân
gió lào
heo may
vặn
giò vàng
gió nồm
nghịch phong
địt
cảm phong
phong văn
nam phong
vấn
ngoằn ngèo
sóng gió
dinh cơ
rê
chạy vụt
quê người
sông núi
chưởng bạ
hương quan
gió mưa
lay động
bãi cỏ
đất bãi
xấu
luốt
hây hẩy
dương gian
đất hoang
địa bạ
nương rẫy
ly hương
gió máy
dải đất
xã tắc
cắm đất
cày dầm
thánh địa
khách địa
núi sông
hoang địa
nguyên canh
đung đưa
phấp phới
ấm ách
đo đạc
địa ốc ngân hàng
địa chính
lạc loài
màu mỡ
đất hứa
khèn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last