Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
)
điền
Jump to user comments
(kết hợp hạn chế) Land, field
Thuế điền
Land tax
Sổ điền
Land register
Mặt chữ điền
A quare face
Fill in
Điền vào chỗ trống
To fill in blanks
Điền tên vào giấy in sẵn
To fill in a form
Related search result for
"điền"
Words pronounced/spelled similarly to
"điền"
:
ái ân
ai oán
Words contain
"điền"
:
đạc điền
đồn điền
điền
chữ điền
dẫn thủy nhập điền
diêm điền
dinh điền
doanh điền
hoang điền
lực điền
more...
Comments and discussion on the word
"điền"