Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Cg. Chắp. Mụn mọc ở mí mắt : Mắt có lẹo.
  • 1. đg. Nói chó, lợn giao nhau (tục). 2. t. Nói quả sinh đôi dính liền với nhau : Chuối lẹo.
Related search result for "lẹo"
Comments and discussion on the word "lẹo"