Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lẩm bẩm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Nói nhỏ trong miệng, chỉ vừa để mình nghe, giọng đều đều. Lẩm bẩm điều gì không rõ.
Related search result for "lẩm bẩm"
Comments and discussion on the word "lẩm bẩm"