version="1.0"?>
- remblayer; combler; obturer; boucher
- Lấp con sông đào
remblayer le canal
- Lấp chỗ trống
combler le vide
- Lấp một cánh cửa sổ
obturer une fenêtre
- Lấp một cái hố
boucher un trou
- couvrir; dominer
- Tiếng nhạc lấp cả tiếng hát
la musique couvre la voix des chanteurs