Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. 1 Mở rộng phạm vi, chiếm sang phạm vi của cái khác. Đắp đê lấn biển. Lấn đất. Càng nhân nhượng nó càng lấn tới. Lấn quyền. 2 (ph.). Xô đẩy để chen. Lấn tới trước.
Related search result for "lấn"
Comments and discussion on the word "lấn"