Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lượn in Vietnamese - French dictionary
âm lượng
định lượng
độ lượng
đương lượng
bay lượn
chất lượng
dung lượng
hàm lượng
hạn lượng
hằng lượng
khối lượng
lực lượng
liều lượng
lượn
lượn lờ
lượn quanh
lượn sóng
lượng
lượng cả
lượng giác
lượng giác học
lượng hình
lượng mưa
lượng sức
lượng tình
lượng tử
lượng tử hoá
lượng thứ
lưu lượng
máy lượn
năng lượng
năng lượng học
nguyên tử lượng
nhào lượn
nhiệt lượng
phân lượng
phân tử lượng
phi trọng lượng
rộng lượng
sản lượng
số lượng
tích lượng
tửu lượng
tổng sản lượng
thương lượng
tiên lượng
trắc lượng
trọng lượng
trữ lượng
uốn lượn
vũ lượng
vũ lượng kế
vô lượng
vi lượng
vi lượng đồng căn
xung lượng
ước lượng
ước lượng