Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
lượn
Jump to user comments
version="1.0"?>
chanson échangeant des propos d'amour
planer
Chim lượn
oiseau qui plane
ondoyer; onduler (en parlant des vagues)
rôder
Kẻ trộm lượn quanh nhà
voleur qui rôde autour de la maison
lượn đi lượn lại
papillonner
Related search result for
"lượn"
Words pronounced/spelled similarly to
"lượn"
:
la hán
lá nhãn
lá noãn
lại hồn
làm ăn
làm nên
làm ồn
làm ơn
lan
lan man
more...
Words contain
"lượn"
:
âm lượng
định lượng
độ lượng
đương lượng
bay lượn
chất lượng
dung lượng
hàm lượng
hạn lượng
hằng lượng
more...
Comments and discussion on the word
"lượn"