Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phân lập
phải lại
phải lẽ
phần lẻ
phẳng lặng
phế lập
phỏng lập phương
qua lại
qua lần
quan lại
quay lại
quá lắm
quái lạ
quạt lúa
quả lắc
quần lạc
quỳ lạy
quốc lập
rút lại
rắn lải
rốn lại
riêng lẻ
ruộng lúa
rượu lậu
sa lầy
sai lạc
sai lầm
sà lúp
sáng lập
sáng lập viên
sâu lắng
sình lầy
sắc lạp
sắc lẹm
sắc lẻm
sụp lạy
sụt lún
số lẻ
sống lại
săng lẻ
se lạnh
sơ lậu
tách lắng
tái lại
tái lập
tê-lếch
tóm lại
tạo lập
tủ lạnh
tự lập
tệ lậu
tỉnh lẻ
thay lảy
thành lập
thây lẩy
thèo lẻo
thóc lúa
thô lậu
thất lạc
thầm lặng
thầu lại
thẩm lậu
thằn lằn
thằn lằn bay
thợ lặn
thừa phát lại
thiết lập
thiển lậu
thuộc lại
thơ lại
thư lại
tiết lậu
tiền lẻ
tinh lạc
trái lại
trái lẽ
trông lại
trùng lắp
trả lại
trầm lắng
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last