Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sáng lập
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • fonder.
    • Sáng lập một tổ chức
      fonder une organisation
    • người sáng lập
      fondateur.
Related search result for "sáng lập"
Comments and discussion on the word "sáng lập"