Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
án lí
đào lí
đáng lí
đáo lí
đúng lí
đạo lí
đạt lí
đấu lí
đậu liên lí
đốc lí
đổng lí
địa vật lí
định lí
đăng lính
đi lính
đuối lí
bất hợp lí
bắt lính
bệnh lí
biện lí
cãi lí
có lí
công lí
cùng kì lí
cửu lí hương
cổ tâm lí học
chân lí
chí lí
chỉnh lí
chưởng lí
cơ lí
dính líu
di lí
duy lí
dược lí học
gọi lính
giám lí
giáo lí
hành lí
hào lí
hải lí
hợp lí
hợp lí hóa
hữu lí
hộ lí
hương lí
kiến lính
lao lí
lân lí
lí
lí do
lí láu
lí lẽ
lí lịch
lí luận
lí ngư
lí nhí
lí ra
lí sự
lí số
lí sinh học
lí thú
lí thuyết
lí trí
lính
lính quýnh
líp
lít
lăng líu
luân lí
nói lí
nguyên lí
nhà lí luận
nhạc lí
nhập lí
nhiệt lí
pháp lí
phó lí
phản duy lí
phi lí
First
< Previous
1
2
Next >
Last