Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lí in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
quân lính
quản lí
siêu tâm lí
siêu tâm lí học
sinh lí
sinh lí học
suy lí
tá lí
tâm lí
tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học
tâm sinh lí
tự quản lí
tổng lí
thanh lí
thấu lí
thần lí
thụ lí
thống lí
thiên lí
thiên lí mã
thuần lí
thuyết lí
toán lí
trại lính
trợ lí
trốn lính
triết lí
tu lí
vô lí
vô nghĩa lí
vật lí
vật lí học
vi xử lí
xanh hoa lí
xử lí
xử lí thường vụ
xi-líp
y lí
y vật lí
First
< Previous
1
2
Next >
Last