Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lên nước
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. t. Trở thành bóng nhoáng vì đã được dùng lâu: Mặt bàn lên nước. 2. Nh. Lên râu.
Related search result for "lên nước"
Comments and discussion on the word "lên nước"