Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lén
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng.
  • II đg. (ph.; id.). Lẻn.
Related search result for "lén"
Comments and discussion on the word "lén"