Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
lén
Jump to user comments
version="1.0"?>
I p. (Làm việc gì) một cách bí mật sao cho những người khác không thấy, không biết. Lén đi một mình. Đánh lén. Bắn lén sau lưng.
II đg. (ph.; id.). Lẻn.
Related search result for
"lén"
Words pronounced/spelled similarly to
"lén"
:
lan
làn
lán
lăn
lằn
lẳn
lặn
lân
lần
lẩn
more...
Words contain
"lén"
:
An Lĩnh
Đinh Bộ Lĩnh
Bắc Lũng
Bằng Lũng
Cẩm Lĩnh
Cổ Lũng
cương lĩnh
lén
lũn cũn
lũn chũn
more...
Comments and discussion on the word
"lén"