Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
léguer
Jump to user comments
ngoại động từ
di tặng, để lại, truyền lại
Léguer sa fortune à sa ville natale
để lại tài sản cho thành phố quê hương
Traditions léguées de père en fils
truyền thống cha truyền con nối
Related words
Antonyms:
Hériter
recevoir
Related search result for
"léguer"
Words pronounced/spelled similarly to
"léguer"
:
laquer
léger
léguer
liguer
ligueur
loger
luger
Words contain
"léguer"
:
déléguer
léguer
reléguer
subdéléguer
Words contain
"léguer"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
viện
viện
uỷ
kiếu
kiếm cớ
đày
giam hãm
tạ sự
cử
để của
more...
Comments and discussion on the word
"léguer"