Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
léguer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • di tặng, để lại, truyền lại
    • Léguer sa fortune à sa ville natale
      để lại tài sản cho thành phố quê hương
    • Traditions léguées de père en fils
      truyền thống cha truyền con nối
Related words
Related search result for "léguer"
Comments and discussion on the word "léguer"