Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ligueur
Jump to user comments
danh từ
  • thành viên Liên minh
  • (sử học) thành viên Liên minh thần thánh (liên minh công giáo vào cuối thế kỷ 16 chống lại đạo Tin lành)
Related search result for "ligueur"
Comments and discussion on the word "ligueur"